4 – Tính từ và trạng từ trong tiếng Đức

Tính từ và trạng từ thể hiện đặc điểm, tính cách của một người, hành động, hoạt động, bầu khí hoặc ngoại hình, v.v. Do đó, chúng đứng trước danh từ và bổ nghĩa danh từ đó. Ở tiếng Đức trình độ A1, chúng chưa được sử dụng cho chức năng này. Chức năng của chúng chỉ giới hạn trong việc bổ nghĩa cho các động từ là (sein) và trở thành (werden) và trong các ứng dụng so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh cao nhất. Tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu, mà chính từ đó sẽ được dùng với chức năng là trạng từ hoặc tính từ. Câu hỏi W điển hình cho câu trả lời nhằm vào một tính từ là “wie” như thế nào”.

Nội dung

1. Tính từ trong tiếng Đức, thành lập tính từ trong so sánh hơn và so sánh nhất

Grundform der AdjektiveKomparativ > Adjektive + erSuperlativ > Adjektive + st-Superlativ von Adjektiven zu Adverb
> am Adjektiv + sten
alt <> modernälter <> modernerältest- <> modernst-am ältesten <> modernsten
breit <> schmalbreiter <> schmalerbreitest- <> schmalst- am breitesten <> schmalsten
hoch <> niedrighöher <> niedrigerhöchst- <> niedrigst- am höchsten <> niedrigsten
klein <> großkleiner <> größerkleinst- <> größt-am kleinsten <> größten
leicht <> schwerleichter <> schwererleichtest- <> schwerst- am leichtesten <> am schwersten
schön <> hässlichschöner <> hässlicherschönst- <> hässlichst- am schönsten <> hässlichsten
teuer <> billigteurer <> billigerteuerst- billigst- am teuersten <> billigsten
viel <> wenigmehr <> wenigermeist- <> wenigst- am meisten <> wenigsten

Ví dụ:

Wie ist das Projekt?Es ist super schwer, aber sehr spannend.
Wie sind die Speisen?Sie sind sehr lecker, köstlich, aber relativ teuer.
Wie werden die Früchte nach 2 Tagen?Nach 2 Tagen werden sie verfault und vergammelt.
Welche Aufgaben sind für dich leichter oder schwerer?Sprechen ist für mich leichter als Schreiben. Schreiben ist für mich schwerer als Sprechen.
Welche Süßigkeit isst du täglich am meisten?Ich esse jeden Tag am meisten Kuchen.
Wo steht die höchste Kirche in Deutschland?Sie steht in Köln und das ist der Kölner Dom.

Lưu ý:

1. Thay đổi nguyên âm từ a,o,u thành ä,ö,ü xảy ra trong tính từ đơn âm tiết với nguyên âm a,o,u trong so sánh và cao nhất, ví dụ:
alt> älter> am ältesten, hoch> höher> am höchsten, groß> größer> am größten.

2. “s” sẽ bị bỏ đi khi tận cùng tính từ là ß, z, s, ví dụ: größ>, am größten. “e”được thêm vào tính từ tận cùng là t,d, ví dụ: leicht> am leichtesten ,alt> am ältesten

3. Nếu tính từ trong so sánh nhất bổ ngữ cho danh từ, thì mạo từ sẽ luôn là mạo từ xác định, ví dụ: nhà thờ cao nhất (die höchste Kirche).

2. Trạng từ trong tiếng Đức

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ và danh từ khi nó đứng trước tính từ, danh từ đó. Nếu nó bổ nghĩa cho hành động trong câu, tức là động từ, thì nó đứng cuối câu.

Hầu hết các tính từ cũng là trạng từ. Trong trường hợp này, chúng chỉ khác nhau về vai trò của chúng trong câu. Trạng từ không bao giờ bị chia và không thay đổi, trong khi tính từ trước danh từ được chia đuôi tính từ. Câu hỏi W điển hình cho một câu trả lời với trạng từ cũng là “wie” (ra làm sao)wie + Adverb/ Adjektiv (như thế nào + trạng từ).

Vị trí của trạng từ trong câu

W-FragenAussagen/ Antworten
Wie oft lernst du Deutsch?Zweimal für etwa eineinhalb Stunden lerne ich täglich Deutsch.
Wie breit ist dein Schreibtisch?Er ist 160cm breit.
Wie findest du die Hauptstadt der Deutschen?Ich finde sie ambivalent, sehr schön, aber auch sehr hässlich.
Ja-/Nein-FragenAntworten auf Ja-/Nein-Fragen
Gehst du nicht zur Arbeit?Doch. Aber nicht heute gehe ich zur Arbeit, sondern morgen.
Gehst du am liebsten ins Museum im Urlaub?Nein. Ich gehe am liebsten zum Strand im Urlaub.
Besuchst du selten einen Park?Ja. Ich besuche selten einen Park. Denn ich wohne schon im Wald.

Trạng từ tiếng Đức trình độ A1 có thể được tóm gọn vào các các đặc điểm sau, trạng từ chỉ thời gian: hôm nay, ngày mai, hàng ngày, hàng năm, đầu tiên, sau đó, sau v.v. trạng từ chỉ thể cách, phương thức: thường xuyên, hiếm khi, không bao giờ, luôn luôn,  chán, thú vị, một mình, cùng nhau, v.v. trạng từ chỉ nơi chốn: đây, đó, bên kia, kia, bên trong, bên ngoài, v.v. Nói tóm lại, có một gợi nhớ chung là TE-MO-LO. Bởi vì trong câu, chúng theo trật tự sau: đầu tiên là trạng ngữ thời gian, kế tiếp là trạng ngữ chỉ cách thức và cuối cùng là trạng ngữ chỉ nơi chốn.

Lưu ý:

1. Các câu hỏi W điển hình nhằm vào việc trả lời với một trạng từ mô tả hiểu biết giản đơn, phù hợp với mức độ sử dụng trạng từ trong câu.
2. Quy tắc Te-Mo-Lo nhằm định hướng việc sử dụng trạng từ trong câu. Trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn thường độc lập và vì vậy bổ nghĩa cho động từ. Nó khác với trạng từ chỉ thể cách, chúng có thể bổ nghĩa chủ từ, động từ hoặc trạng ngữ chỉ thời gian, trạng ngữ chỉ nơi chốn. Chính vì thế mà vị trí của chúng rất linh hoạt.
3. “Nicht, nie, kaum” (Không, không bao giờ, hầu như không) là trạng từ phủ định chúng được ứng dụng cho chức năng và vị trí của trạng từ chỉ thể cách.

Ví dụ:
Wann, mit wem und wo lernst du häufig Deutsch?– (Bạn thường học tiếng Đức khi nào, với ai và ở đâu? Ich lerne immer von 14 bis 17:00 Uhr mit einer Schulfreundin Deutsch in der Stadtbibliothek. (Tôi thường học tiếng Đức từ 14 đến 17 giờ với một người bạn thời đi học trong thư viện thành phố).

Bài tập phù hợp về chủ đề tính từ ở cấp độ A1 và A2

WordPress Cookie Plugin by Real Cookie Banner