Giới từ là những từ nối nhằm chỉ một hướng, một địa điểm, một mốc/ điểm thời gian. Bản thân chúng không có đuôi hoặc bị biến đổi ở những vị trí trong câu và luôn đứng trước danh từ. Danh từ thì ngược lại bị tác động bởi giống, thuộc cách túc từ trực tiếp (Akkusativ), thuộc cách gián tiếp (Dativ) và thuộc cách sở hữu (Genitiv). Chúng được coi là một giải pháp thay thế và/hoặc bổ sung cho thông tin cần có trong câu và có thể được chia thành bốn loại. Tùy từng trường hợp mà danh từ hoặc mạo từ đi theo danh từ phải được chia một cách phù hợp.
1. Giới từ chỉ thời gian (Temporale Präpositionen): Chúng nêu một thông tin hay thông số về thời gian.
Ví dụ:
– Der Zug hält für zehn Minuten an diesem Bahnhof an.
– Am Freitag, 13.02. fahre ich nirgendwohin.
– Die Leute unterhalten sich lebhaft während des Abendessens über Gott und die Welt.
2. Giới từ chỉ lý do (Kausale Präpositionen): Chúng cung cấp hay nêu một lý do, giải thích hoặc viện dẫn.
Ví dụ:
– Mit dieser Reifenpanne können wir leider heute nicht pünktlich wie geplant ans Ziel kommen.
– Viele Touristinnen können wegen des Personalstreiks am Flughafen nicht weiterfliegen.
3. Giới từ chỉ cách thức, phương tiện (Modale Präpositionen): Chúng nêu cách thức, phương tiện, thế nào và với ai.
Ví dụ:
– Wie willst du deinen Kaffee trinken? > Ich trinke Kaffee ohne Milch und Zucker.
– Wie magst du am liebsten sitzen? > Gern sitze ich direkt gegenüber dir sitzen.
4. Giới từ chỉ nơi chốn (Lokale Präpositionen): Chúng nêu, cung cấp, đưa ra thông tin, thông số về nơi chốn, địa điểm, vị trí hoặc hướng.
Ví dụ:
– Nach der Arbeit geht eine Kollegin sehr gern den Fluss entlang zum Park und dort geht sie häufig eine Runde um den Park herum.
– Am Flussufer stehen einige Banken. Darauf setzen gern Menschen zum Entspannen und zum Pausieren.
– Gäste dürfen nur innerhalb der Halle sein, weil der Bereich außerhalb der Halle zu einem anderen Event gehört.




